Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nhạc cụ
Xem thêm bài viết được quan tâm nhiều:
Sự kiện Speaking trong khu vực thành phố
Những team building và trip mà học viên say mê tại UES
Bạn đam mê âm nhạc mà muốn chơi nhiều loại nhạc cụ. Nhưng bạn đã biết tên gọi trong tiếng Anh của chúng là gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu tên các loại nhạc cụ thông thường trong tiếng Anh cùng với UES các bạn nhé!
Nhạc cụ có bàn phím
accordion | phong cầm |
grand piano | đại dương cầm |
electronic keyboard (thường viết tắt là keyboard) | đàn phím điện |
organ | đàn organ |
piano | dương cầm/đàn piano |
Nhạc cụ đàn dây
banjo | đàn banjo |
double bass | đàn double bass/công-tra-bát |
cello | đàn vi-ô-lông xen |
guitar | đàn guitar |
acoustic guitar | đàn guitar thùng |
bass guitar/bass | đàn ghi-ta bass/guitar đệm |
classical guitar (Spanish guitar) | đàn ghi-ta cổ điển (còn được gọi là guitar Tây Ban Nha) |
electric guitar | đàn ghi-ta điện |
harp | đàn hạc |
ukulele | đàn ukelele |
viola | vĩ cầm trầm/vi-ô-la |
violin | đàn violon |
Nhạc cụ kèn đồng
bugle | kèn bugle (kèn quân sự) |
cornet | kèn cornet |
horn/French horn | kèn co |
trombone | kèn trombone |
trumpet | kèn trumpet |
tuba | kèn tuba |
Nhạc cụ kèn gỗ
bagpipes | kèn túi |
bassoon | kèn basson |
clarinet | kèn clarinet |
flute | sáo Tây |
harmonica/mouth organ | đàn môi |
oboe | kèn ô-boa |
piccolo | kèn piccolo |
recorder | sáo dọc |
saxophone | kèn saxophone |
Nhạc cụ bộ gõ
bass drum | trống bass (tạo âm vực trầm) |
cymbals | xanh-ban/chũm chọe |
drums | trống |
drum kit | dàn trống/bộ trống |
gong | cồng chiêng |
snare drum | trống lẫy (tạo âm vực cao) |
tambourine | trống lắc tay |
triangle | kẻng ba góc/kẻng tam giác |
xylophone | đàn phiến gỗ/đàn xylophone |