Từ vựng theo chủ đề: Thời gian
Xem thêm bài viết được quan tâm nhiều:
Sự kiện Speaking trong khu vực thành phố
Những team building và trip mà học viên say mê tại UES
Thời gian là chủ đề thời xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng UES học các từ vựng ở chủ đề này nhé. Có khá nhiều từ để các bạn cần nhớ đó!
Các ngày trong tuần
Monday: thứ Hai
Tuesday: thứ Ba
Wednesday: thứ Tư
Thursday: thứ Năm
Friday: thứ Sáu
Saturday: thứ Bảy
Sunday: Chủ Nhật
a week tomorrow: ngày mai là được một tuần
a week on Tuesday: thứ Ba là được một tuần
What day is it?
Hôm nay là thứ mấy?
What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
Các tháng
January: Tháng 1
February: Tháng 2
March: Tháng 3
April: Tháng 4
May: Tháng 5
June: Tháng 6
July: Tháng 7
August: Tháng 8
September: Tháng 9
October: Tháng 10
November: Tháng 11
December: Tháng 12
Các mùa
spring: mùa xuân
summer: mùa hè
autumn (tiếng Anh Mỹ: fall): mùa thu
winter: mùa đông
Kỳ nghỉ và lễ hội
New Year's Day: Ngày Đầu Năm Mới
April Fools' Day: Ngày Nói dối
Easter: Lễ Phục sinh
Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
Christmas: Giáng sinh
Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
New Year's Eve: Đêm Giao thừa
Mother's Day: Ngày của Mẹ
Father's Day: Ngày của Bố
Valentine's Day: Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
Bank holiday hoặc Public holiday: Ngày Quốc lễ
Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
Saint Patrick's Day: Ngày lễ Thánh Patrick
Đơn vị thời gian
second: giây
minute: phút
hour: giờ
day: ngày
week: tuần
fortnight: nửa tháng
month: tháng
year: năm
decade: thập kỷ
century: thế kỷ
weekend: cuối tuần
leap year: năm nhuận
Thời gian trong ngày
morning: buổi sáng
afternoon: buổi chiều
evening: buổi tối
night/ night time: buổi đêm
midday/ noon: buổi trưa
midnight: nửa đêm
dawn: bình minh
dusk: hoàng hôn
sunrise: lúc mặt trời mọc
sunset: lúc mặt trời lặn
Những từ vựng liên quan đến thời gian
now: bây giờ
then: khi đó
immediately/straight away: ngay lập tức
soon: sớm
earlier: sớm hơn
later: muộn hơn
Tần suất
never: không bao giờ
rarely: hiếm khi
occasionally: thỉnh thoảng
sometimes: thỉnh thoảng
often/ frequently: thường xuyên
usually/ normally: thường xuyên
always: luôn luôn
every day/ daily: hàng ngày
every week/ weekly: hàng tuần
every month/ monthly: hàng tháng
every year/ yearly: hàng năm
UES chúc các bạn học vui!