Từ vựng chủ đề: Giao thông
Xem thêm bài viết được quan tâm nhiều:
Sự kiện Speaking trong khu vực thành phố
Những team building và trip mà học viên say mê tại UES
Giao thông là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện phiếm hàng ngày. Ngoài ra các từ vựng này hoàn toàn có thể bắt gặp trong các bài thi chứng chỉ quốc tế. Vậy các bạn hãy nhanh tay lưu lại những từ vựng này và ghi nhớ để tăng cường kho từ vựng của các bạn nhé!
Các loại phương tiện
bike (viết tắt của bicycle) | xe đạp |
camper van | xe nhà lưu động |
bus | xe buýt |
car | xe hơi |
caravan | nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa) |
coach | xe khách |
lorry | xe tải |
minibus | xe buýt nhỏ |
moped | xe gắn máy có bàn đạp |
motorbike (viết tắt của motorcycle) | xe máy |
scooter | xe ga |
taxi | taxi |
tractor | xe đầu kéo |
truck | xe tải |
van | xe |
Lên đường
to arrive | đến nơi |
to leave | rời đi |
to depart | khởi hành |
to travel | du lịch |
to visit | thăm |
Đường xá
bypass | đường vòng |
country lane | đường ở nông thôn |
dual carriageway | xa lộ hai chiều |
main road | đường phố lớn |
motorway | xa lộ |
one-way street | phố một chiều |
ring road | đường vành đai |
road | đường |
toll road | đường có thu lệ phí |
Đặc điểm của đường xá
corner | góc phố |
crossroads | ngã tư |
kerb | mép vỉa hè |
fork | ngã ba |
hard shoulder | vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
junction | ngã tư, nơi các con đường giao nhau |
lay-by | chỗ tạm dừng xe trên đường |
level crossing | đoạn đường ray giao đường cái |
pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk) | vỉa hè |
pedestrian crossing | vạch sang đường |
road sign | biển chỉ đường |
roadside | lề đường |
roadworks | công trình sửa đường |
roundabout | bùng binh |
services | dịch vụ |
signpost | biển báo |
speed limit | giới hạn tốc độ |
T-junction | ngã ba |
toll | lệ phí qua đường hay qua cầu |
traffic light | đèn giao thông |
turning | chỗ rẽ |
Các vấn đề xảy ra khi lái xe
accident | tai nạn |
breakdown | hỏng xe |
breathalyser | dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
flat tyre | lốp sịt |
fog | sương mù |
icy road | đường trơn vì băng |
puncture | thủng xăm |
speeding fine | phạt tốc độ |
spray | bụi nước |
traffic jam | tắc đường |
to crash | đâm |
to have an accident | bị tai nạn |
to skid | trượt bánh xe |
to stall | làm chết máy |
Học lái xe
driving instructor | giáo viên dạy lái xe |
driving lesson | buổi học lái xe |
driving licence | bằng lái xe |
driving school | trường dạy lái xe |
driving test | thi bằng lái xe |
learner driver | người tập lái |
to fail your driving test | thi trượt bằng lái xe |
to pass your driving test | thi đỗ bằng lái xe |
Các từ vựng khác có liên quan
car hire | thuê xe |
car keys | chìa khóa xe ô tô con |
cyclist | người đi xe đạp |
driver | tài xế |
garage | ga ra |
mechanic | thợ sửa máy |
insurance | bảo hiểm |
passenger | hành khách |
pedestrian | người đi bộ |
reverse gear | số lùi |
road map | bản đồ đường đi |
second-hand | đồ cũ |
speed | tốc độ |
traffic | giao thông |
tyre pressure | áp suất lốp |
vehicle | phương tiện |
to accelerate | tăng tốc |
to brake | phanh |
to change gear | chuyển số |
to drive | lái xe |
to overtake | vượt xe khác |
to reverse | đi lùi |
to slow down | chậm lại |
to speed up | tăng tốc |
to steer | lái |