Cách hỏi thuê xe ô tô bằng tiếng Anh
Xem thêm bài viết được quan tâm nhiều:
Sự kiện Speaking trong khu vực thành phố
Những team building và trip mà học viên say mê tại UES
Khi đi du lịch hoặc công tác ở nước ngoài mà bạn muốn có thể thoải mái di chuyển theo ý thích thì chắc hẳn bạn sẽ có nhu cầu thuê xe ô tô. Những câu giao tiếp mà UES đã tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh với dịch vụ cho thuê xe và hỏi cách vận hành xe.
1. I'd like to hire a car
Tôi muốn thuê ô tô
2. How long for?
Thuê bao lâu?
3. For how many days?
Thuê bao nhiêu ngày?
4. For …
Trong vòng …
one day: một ngày
two days: 2 ngày
a week: một tuần
5. How much does it cost?
Hết bao tiền?
6. £40 a day with unlimited mileage
40 bảng một ngày không giới hạn hành trình
7. What type of car do you want — manual or automatic?
Anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động?
8. Has this car got …?
Xe này có … không?
air conditioning: điều hòa
central locking: hệ thống khóa trung tâm
a CD player: máy chạy đĩa CD
child locks: khóa an toàn trẻ em
9. Could I see your driving licence?
Cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không?
10. You have to bring it back with a full tank
Anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xe
11. It has to be returned by 2pm on Saturday
Anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy
12. Remember to drive on the …
Nhớ lái xe bên tay …
left: trái
right: phải
13. Does it take petrol or diesel?
Xe chạy bằng xăng hay dầu diesel?
14. Is it manual or automatic?
Đây là xe số tay hay số tự động?
15. I'll show you the controls
Tôi sẽ chỉ cho anh/chị bộ điều khiển
16. Where are the …?
… ở đâu?
lights: đèn xe
indicators: đèn xi nhan
windscreen wipers: cần gạt nước
17. How do you open the …?
Làm thế nào để mở…?
petrol tank (tiếng Anh Mỹ: gas tank): bình xăng
boot (tiếng Anh Mỹ: trunk): ngăn để hành lý
bonnet (tiếng Anh Mỹ: hood): nắp ô tô
Chúc bạn có chuyến đi an toàn và tìm được chiếc xe ưa thích để phục vụ cho hành trình của mình.